Dòng sản phẩm SenseFace 7 sử dụng công nghệ xác thực khuôn mặt và vân tay in-glass tiên tiến nhất. Hỗ trợ xác thực vân tay, khuôn mặt và thẻ với dung lượng lớn và tốc độ nhanh chóng, áp dụng thuật toán chống giả mạo khuôn mặt cao cấp để phòng tránh hầu hết các loại ảnh và video giả mạo, đảm bảo tính bảo mật cao trong quá trình xác thực sinh trắc học.
SenseFace 7 Series là một thiết bị kiểm soát truy cập tích hợp chức năng trò chuyện video và hỗ trợ giao thức ONVIF. Điều này tối ưu hoá trải nghiệm trò chuyện video và có khả năng tương thích với đơn vị trò chuyện video trong nhà sử dụng giao thức SIP (Phiên bản 2.0).
Ngoài ra, dòng sản phẩm SenseFace 7 hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông khác nhau. Firmware hỗ trợ đẩy AC và có thể chuyển đổi sang đẩy TA, tương thích với nhiều phần mềm AC hoặc TA khác nhau. Ngoài ra, nó cũng có thể chuyển đổi sang giao thức BEST để kết nối với ZKBio Zlink (mô-đun AC).
Model
SenseFace 7A
SenseFace 7B
Màn Hình
Màn hình LED cảm ứng màu 7" @ TFT (600*1024)
Camera
WDR Binocular Camera @ 1MP
Hệ Điều Hành
Linux
Phần Cứng
CPU: Lõi kép@1GHz
RAM: 512MB; Bộ nhớ: 8GB
Loa: 8ohm @1W
Micrô: *1 (Độ nhạy: -42 dB/ Đa hướng/ Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm: 58 dB/
Trở kháng: 2,2kΩ)
Ánh sáng bổ sung: Không
SenseFace 4B: Cảm biến vân tay: Vân tay trong kính (Z-ID)
SenseFace 7B /
Phương Thức Xác Minh
SenseFace 7A: Vân tay/Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo)
SenseFace 7B: Face/Card/Password (Bàn phím ảo)
Dung Lượng Mẫu Khuôn Mặt
10,000 (1:N) (Tiêu chuẩn)
Dung Lượng Thẻ
50,000 (1:N) (Tiêu chuẩn)
Dung Lượng Người Dùng
50,000 (1:N) (Tiêu chuẩn)
Dung Lượng Giao Dịch
300,000 (1:N)
Độ Dài Mật Khẩu Người Dùng Tối Đa
8 ký tự
Tốc Độ Xác Minh Sinh Trắc Học
SenseFace 7A: dưới 0,5 giây (Vân tay); dưới 0,35 giây (Xác thực khuôn mặt)
SenseFace 7B: dưới 0,35 giây (Xác thực khuôn mặt)
FAR
SenseFace 7A: FAR ≤ 0,01% (Xác thực khuôn mặt Visible Light); XA ≤ 0,0001% (Vân tay)
SenseFace 7B: FAR ≤ 0,01% (Xác thực khuôn mặt Visible Light)
Khoảng Cách Xác Minh Sinh Trắc Học
30cm đến 200cm (Xác thực khuôn mặt)
FRR
SenseFace 7A: FRR ≤ 0,02% (Xác thực khuôn mặt Visible Light); FRR ≤ 0,01% (Vân tay)
SenseFace 7B: FRR ≤ 0,02% (Xác thực khuôn mặt Visible Light)
Thuật Toán Sinh Trắc Học
SenseFace 7A: ZKFace V4.0 ZKFingerprint V13.0 (Tiêu chuẩn) / V10.0 (Tùy chọn)
SenseFace 7B: ZKFace V4.0
Loại Thẻ
ID Card@125 kHz (Tiêu chuẩn)
IC Card@13.56 MHz (Tùy chọn)
Giao Tiếp
TCP/IP*1
Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n/ax) @ 2,4 GHz (Tùy chọn)
Wiegand (Đầu vào hoặc Đầu ra)*1
RS485: ZKTeco RS485*1
USB: Loại A (Chỉ ổ USB)*1
Đầu vào Aux *1, Khóa điện*1, Cảm biến cửa*1, Nút thoát*1, Đầu ra 12V*1
Chức Năng Tiêu Chuẩn
ADMS, DST, Chụp ảnh, Chụp ảnh sự kiện, ID người dùng tối đa 14 chữ số, Cấp độ truy cập, Nhóm, Ngày lễ, Chống trả lại, Truy vấn bản ghi, Chuông lịch trình, Cảnh báo chuyển đổi giả mạo, Chuyển đổi trạng thái tự động, Đa phương thức xác thực, Ứng dụng khách SIP ( Phiên bản 2.0), ONVIF (Tương thích với Prole S, Prole T, Prole G, Prole C, Prole Q & Prole A), Chuyển đổi giao thức đẩy AC và TA, Truy cập phụ trợ HTTPs / SSH, Bàn phím T9 (Đầu vào)
Chức Năng Tùy Chọn
Thẻ IC, Wi-Fi, Chuông cửa không dây
Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập
RS485 (Đầu đọc thẻ RS485/Đầu đọc sinh trắc học)
Nguồn Cấp
DC 12V 3A
Nhiệt Độ Hoạt Động
-5°C đến 45°C
Độ Ẩm Hoạt Động
10% đến 90% RH (Không ngưng tụ)
Kích Thước
SenseFace 7A: 238mm * 115mm * 22.3mm (L*W*H)
SenseFace 7B: 214mm * 115mm * 22.3mm (L*W*H)
Khối Lượng Tịnh
0.622Kg
Phần Mềm Hỗ Trợ
Phần mềm: ZKBio CVAccess/ZKBioTime
Mobile App.: ZKBio Zlink
Cloud Service: ZKBio Zlink
Phương Pháp Lắp Đặt
Giá treo tường (Tương thích với Hộp Gang Châu Á / Hộp Gang Đơn)
Cấp Bảo Vệ IP
IP65 (chống nước và chống bụi)
Chứng Nhận
ISO14001, ISO9001,CE, FCC, RoHS
Dung Lượng Mẫu Vân Tay
SenseFace 7A: 10,000 (1:N) (Tiêu chuẩn)
SenseFace 7B: /
(Thành viên hạng Bạc trở lên có thể tải xuống sau khi đăng nhập)
7-inch Series Product IG_EN_v1.0 White Lable 20240318_105X145mm
1.46MB
2024-05-26
ZK_SenseFace 7 Series MT_EN v1.0_20240315_95x160mm
412KB
2024-05-26
ZK_SenseFace 7 Series QSG_EN_v1.0_20240318_105X145mm
6.18MB
2024-05-26
ZK_SenseFace 7 Series UM_EN v1.0_20240325_210x297mm
10.4MB
2024-05-26
SenseFace 7 Series Datasheet 2024
1.25MB
2024-05-26
SenseFace 7 Series Vietnamese Datasheet
10.02MB
2024-05-26
Bạn đã thêm một sản phẩm mới vào biểu mẫu yêu cầu, kiểm tra nó ngay bây giờ >
Trang web này sử dụng cookie để lưu trữ thông tin trên thiết bị của bạn, cookie có thể nâng cao trải nghiệm người dùng của bạn và giúp trang web của chúng tôi hoạt động bình thường.
Để biết thêm thông tin, vui lòng đọc
Cookie Policy và Chính Sách Bảo Mật.